• Mixer 10 kênh ngõ vào
• Mã hiệu : MG-10XU
• Hãng sản xuất : Yamaha
• Bảo hành : 01 Năm
• Giá đã bao gồm thuế VAT 10%
• Đơn vị tính : Cái
Email: ht@hoangtung.com.vn
Hotline: 0983 973 937 - 0905 27 27 18
Miễn phí bảo dưỡng, vệ sinh laptop, hướng dẫn sử dụng, cài đặt.
Trả góp 100% giá trị sản phẩm qua tổ chức tín dụng HD Saison, FE hoặc thẻ Visa, Master, JCB
Chính sách bán hàng cho doanh nghiệp
Rẻ hơn hoàn tiền
Bộ sản phẩm bao gồm
Laptop nhập khẩu là gì: Xuất xứ, chất lượng, giá thành và chế độ bảo hành liệu có tốt?
Các gói bảo hành Laptop Mới hàng nhập khẩu
Free ship COD ( Thanh toán khi nhận hàng)
Giá đã bao gồm thuế VAT 10%
• Bàn trộn âm thanh cao cấp 10 kênh ngõ vào
• D-PRE với mạch Darlington giúp tạo ra âm thanh tự nhiên và mượt hơn.
• Có nguồn Phantom và PAD Switch
• Compressor 1 nút nhấn
• Input có thể sử dụng cả 6ly và XLR M
• Kết nối với ipad (XU model trừ MG06X)
• Tặng kèm serial cho phần mềm ghi âm và soạn nhạc Cubase (XU model)
• 24 hiệu ứng SPX (XU model, riêng MG06X chỉ có 6 hiệu ứng)
• Phù hợp với các tiêu chuẩn điện quốc tế từ 100V-240V
• Record và playback qua cổng USB
• Xuất xứ : Made in Malaysia
Kênh Input | 4 mono (Mic/Line) + 3 stereo (Line) |
Kênh Output | 2 stereo + 1 monitor + 1 phone + 1 Aux Send |
Bus | Stereo: 1, Aux: 1 (incl. FX) |
PAD | 26 dB (Mono) |
HPF | 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only) |
COMP | 1-knob comp. (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22dBu–8dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0dB-7dB Attack time: approx. 25msec, Release time: 300msec |
EQ HIGH | Gain: +15dB/-15dB, Frequency: 10kHz shelving |
EQ MID | Gain: +15dB/-15dB, Frequency: Mono 250Hz-5kHz peaking, Stereo 2.5kHz peaking |
EQ LOW | Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving |
PEAK LED | LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping |
Level Meter | 2×7 -segment LED meter [PEAK,+10,+6,0,-6,-10,-20 dB] |
Bộ xử lý tích hợp | SPX 24 chương trình, PARAMETER control:1, FOOT SW:1 (FX RTN CH on/off) |
Nguồn Phantom | +48V |
Digital I/O | USB Audio Class 2.0 compliant Sampling Freq.: Max 192 kHz, Bit Depth: 24-bit |
T.H.D | 0.03% @ +14dBu (20Hz-20kHz), GAIN knob: Min, 0.005% @ +24dBu (1kHz) |
Đáp tuyến tần số | +0.5dB/-1.5dB (20Hz-48kHz), @ 1kHz, GAIN knob: Min |
Nhiễu ngõ vào | -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) |
Nhiễu ngõ ra | -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min) |
Crosstalk | -83 dB |
Nguồn yêu cầu | PA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Cable length = 3.6 m) |
Tiêu thụ Điện | 22.9W |
Kích thước (CxRxS) | 71 x 244 x 294 mm |
Trọng lượng | 2,1 Kg |