• Bộ thu di động cho HT Phiên dịch
• Mã hiệu : WT-2100
• Hãng sản xuất : TOA
• Bảo hành : 01 Năm
• Giá đã bao gồm thuế VAT 10%
• Đơn vị tính : Cái
Email: ht@hoangtung.com.vn
Hotline: 0983 973 937 - 0905 27 27 18
Miễn phí bảo dưỡng, vệ sinh laptop, hướng dẫn sử dụng, cài đặt.
Trả góp 100% giá trị sản phẩm qua tổ chức tín dụng HD Saison, FE hoặc thẻ Visa, Master, JCB
Chính sách bán hàng cho doanh nghiệp
Rẻ hơn hoàn tiền
Bộ sản phẩm bao gồm
Laptop nhập khẩu là gì: Xuất xứ, chất lượng, giá thành và chế độ bảo hành liệu có tốt?
Các gói bảo hành Laptop Mới hàng nhập khẩu
Free ship COD ( Thanh toán khi nhận hàng)
Giá đã bao gồm thuế VAT 10%
• Bộ thu di động cho Hệ thống Phiên dịch (dùng cho người nghe phiên dịch).
• Có thể thu và phát 5 kênh trên dải băng tần 470MHz.
• Bộ phát di động có thể phát xa với khoảng cách 30m, trong khi bộ phát để bàn có khả năng phát xa tới 70m.
• Độ nhạy ngõ vào có thể điều chỉnh được 6 mức với bộ phát để bàn và 2 mức với bộ phát di động sẽ giúp cho việc truyền dữ liệu được dễ dàng.
• Bộ phát để bàn có thể được điều khiển TẮT/MỞ bằng các thiết bị bên ngoài.
• Đèn báo mức PIN sẽ cho biết trạng thái PIN tại thời điểm hiện tại.
• Có 04 Micro tuỳ chọn khác nhau – Micro cho thông báo, cài áo, choàng đầu và Micro cho nói gần.
• Micro thông báo và Micro nói gần có “công tắc ấn để nói” nhằm giảm thiểu nhiễu môi trường.
• Bộ phát để bàn có thể kết nối với các thiết bị âm thanh ngoài để mở rộng tầm phát.
• Hướng dẫn tham quan, du lịch, giới thiệu sản phẩm,… Cho phép người HDV có thể hướng dẫn và giải thích tại mỗi điểm dễ dàng.
• Hệ thống phiên dịch không dây được khuyến nghị sử dụng trong môi trường có độ ồn cao như công xưởng, nhà máy, …
• Đặc biệt phù hợp cho các hướng dẫn viên tại bảo tàng và các môi trường yên tĩnh khác.
• Xuất xứ : Japan/ Made in Taiwan.
Nguồn điện | 1.5V DC (Pin) |
Tần số tiếp nhận | 470MHz band (5 ch) (470.075, 470.150, 470.375, 470.625, 470.725 MHz) |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Độ nhạy bộ thu | 25dB hoặc hơn, tỉ lệ S/N (7 dBμVEMF input, ±1.7 kHz) |
Đáp tuyến tần số | 200Hz – 5kHz (bộ phát di động đến bộ thu); 150Hz – 6kHz (bộ phát để bàn đến bộ thu) |
Tiền khuếch đại | 50 μs |
Mức ngõ ra | 4 mW (16 Ω load, 10 % distortion) |
Thời lượng pin | 18 tiếng (pin alkaline) |
Pin | LR6 (1.5V) × 1 |
Nhiệt độ hoạt động | -10℃ tới +40℃ |
Vật liệu | Nhựa ABS, màu bạc sẫm |
Kích thước | 62 (R) × 163.6 (C) × 32.5 (S) mm |
Trọng lượng | 112g (bao gồm pin) |