• Bộ quản lý tín hiệu loa 4×8
• Mã hiệu : DX4008
• Hãng sản xuất : RCF
• Bảo hành : 01 Năm
• Giá đã bao gồm thuế VAT 10%
• Đơn vị tính : Cái
Email: ht@hoangtung.com.vn
Hotline: 0983 973 937 - 0905 27 27 18
Miễn phí bảo dưỡng, vệ sinh laptop, hướng dẫn sử dụng, cài đặt.
Trả góp 100% giá trị sản phẩm qua tổ chức tín dụng HD Saison, FE hoặc thẻ Visa, Master, JCB
Chính sách bán hàng cho doanh nghiệp
Rẻ hơn hoàn tiền
Bộ sản phẩm bao gồm
Laptop nhập khẩu là gì: Xuất xứ, chất lượng, giá thành và chế độ bảo hành liệu có tốt?
Các gói bảo hành Laptop Mới hàng nhập khẩu
Free ship COD ( Thanh toán khi nhận hàng)
Giá đã bao gồm thuế VAT 10%
• Bộ quản lý tín hiệu hệ thống loa kỹ thuật số chuyên nghiệp 4 ngõ vào/ 8 ngõ ra
• Tỷ lệ lấy mẫu có thể được cài đặt tới 96kHz
• Kiểm soát tần số chính xác đạt được với độ phân giải 1Hz
• Ngõ vào và ngõ ra có thể được định tuyến trong nhiều cấu hình để đáp ứng bất kỳ yêu cầu nào.
• DX4008 được cung cấp cùng với ứng dụng kết nối PC bằng Giao diện người dùng (GUI) đặc biệt – XLink
• X-Link cung cấp cho người dùng tùy chọn để điều khiển DX4008 từ một PC thông qua liên kết RS232
• Ứng dụng GUI giúp điều khiển và giám sát thiết bị dễ dàng hơn, cho phép người dùng thấy tất cả hình ảnh trên một màn hình
• Các chương trình có thể được Gọi lại và Lưu trữ “từ / đến” ổ cứng của PC, do đó mở rộng lưu trữ thành vô hạn.
• Thích hợp cho hệ thống âm thanh trình diễn chuyên nghiệp hoặc lắp đặt cố định.
• Xuất xứ : Italy / Made in China
Đáp tuyến tần số (-3dB) | 20 Hz ÷ 20 kHz |
Crosstalk (on the whole bandwitch) | < -100 dB |
Độ méo tiếng (THD+N) @ 1kHz | < 0.001 % |
Dải động | > 115 dB |
CMRR | > 60 dB (50Hz-10kHz) |
Độ phân giải | 40 |
Tỷ lệ lấy mẫu | 96 |
Bộ chuyển đổi A/D – D/A | 24 |
Độ trễ truyền (Propagation Delay) | 3 |
Ngõ vào | 4 – XLR |
Ngõ ra | 8 – XLR |
Bộ xử lý | DSP, EQ Filters, Delay, Tone controls; High-pass filter; Crossover |
Điều khiển cấu hình | Front panel, PC Software |
Số lượng chương trình/ cài đặt sẵn | 30 |
Giao thức tích hợp hệ thống | ASCII |
Chế độ bảo vệ | Quạt biến tốc, cầu chì. |
Điện áp hoạt động | 220-240/115 V~ 50/60Hz |
Lựa chọn điện áp | Bên ngoài |
Điện năng tiêu thụ | 20W |
Chứng nhận tiêu chuẩn | CE |
Thân vỏ | Kim loại |
Màu sắc | Black |
Giá đỡ | 19″, 1U |
Kích thước (CxRxS) | 44 x 483 x 203 mm |
Trọng lượng | 2,96 Kg |